|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáu kỉnh
| atrabilaire; bilieux; enclin à la colère; irascible; prompt à s'irriter | | | TÃnh khà cáu kỉnh | | humeur atrabilaire | | | TÃnh nó cáu kỉnh, nhÆ°ng lại chóng nguôi | | il est irascible, mais il s'apaise vite |
|
|
|
|